Giá tiền
| 120.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 380(V).4 |
Nhan đề
| Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam / Trần Mạnh Thường ch.b; Bùi Xuân Mỹ b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2001 |
Mô tả vật lý
| 960tr: ảnh;21cm |
Từ khóa tự do
| Chùa |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Di sản văn hoá |
Từ khóa tự do
| Đình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lăng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Xuân Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Thường |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000665 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10861 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120.000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a380(V).4 |
---|
245 | |aĐình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam / |cTrần Mạnh Thường ch.b; Bùi Xuân Mỹ b.s |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a960tr: ảnh;|c21cm |
---|
653 | |aChùa |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aDi sản văn hoá |
---|
653 | |aĐình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLăng |
---|
700 | |aBùi Xuân Mỹ |
---|
700 | |aTrần Mạnh Thường |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000665 |
---|
890 | |a1|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000665
|
Tiếng Việt
|
380(V).4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào