Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)-04 |
Tác giả CN
| Martin, H |
Nhan đề
| <120=Một trăm hai mươi> bài luận Anh văn mẫu : 40 bài dùng cho học sinh: Lớp 12 ban D và sinh viên ban Anh văn. Cuốn 3: Môi trường & cuộc sống: 40 bài / H. Martin; Dịch và chú giải: Nguyễn Văn Khi |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,1999 |
Mô tả vật lý
| 200tr;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số những bài luận mẫu tiếng Anh về đề tài môi trường và cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Bài luận |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06004007, KD07025188 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06015476-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1095 |
---|
008 | 051208s1999 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208085200|zlibol55 |
---|
041 | |aeng |
---|
084 | |a4(N523)-04 |
---|
100 | 1 |aMartin, H |
---|
245 | |a<120=Một trăm hai mươi> bài luận Anh văn mẫu :|b40 bài dùng cho học sinh: Lớp 12 ban D và sinh viên ban Anh văn.|nCuốn 3: Môi trường & cuộc sống: 40 bài / |cH. Martin; Dịch và chú giải: Nguyễn Văn Khi |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c1999 |
---|
300 | |a200tr;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số những bài luận mẫu tiếng Anh về đề tài môi trường và cuộc sống |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aBài luận |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06004007, KD07025188 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06015476-7 |
---|
890 | |a4|b24 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025188
|
Kho đọc
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06015476
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06015477
|
Kho mượn
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06004007
|
Kho đọc
|
4(N523)-04
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào