Giá tiền
| 50000VND |
Kí hiệu phân loại
| 293(N414) |
Tác giả CN
| Khương Lâm Tường |
Nhan đề
| Khổng Tử gia giáo / Khương Lâm Tường, Lý Cảnh Minh ch.b; Trịnh Trung Hiểu, Nguyễn Thanh Diên dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Thế giới,2002 |
Mô tả vật lý
| 492tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Đạo Khổng |
Tác giả(bs) CN
| Lý Cảnh Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Diên |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Trung Hiểu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000662 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06000687 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12097 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a293(N414) |
---|
100 | 1 |aKhương Lâm Tường |
---|
245 | |aKhổng Tử gia giáo / |cKhương Lâm Tường, Lý Cảnh Minh ch.b; Trịnh Trung Hiểu, Nguyễn Thanh Diên dịch |
---|
260 | |aH.:|bThế giới,|c2002 |
---|
300 | |a492tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aĐạo Khổng |
---|
700 | |aLý Cảnh Minh |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Diên |
---|
700 | |aTrịnh Trung Hiểu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000662 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06000687 |
---|
890 | |a2|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000687
|
Kho mượn
|
293(N414)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD05000662
|
Kho đọc
|
293(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào