Giá tiền
| 9800VND |
DDC
| 915.97Đ116D |
Kí hiệu phân loại
| 91(V)(075.3) |
Tác giả CN
| Đặng Duy Lợi |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên Việt Nam phần khái quát : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 140tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thục Nhu |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(35): GT12015155-89 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(8): KD06015534-41 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06008736-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12246 |
---|
005 | 201807261404 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9800VND |
---|
039 | |a20180726140451|bhangntt|y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a915.97|bĐ116D |
---|
084 | |a91(V)(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐặng Duy Lợi |
---|
245 | |aĐịa lí tự nhiên Việt Nam phần khái quát :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cĐặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a140tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thục Nhu |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(35): GT12015155-89 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(8): KD06015534-41 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06008736-8 |
---|
890 | |a46|b17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12015155
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12015156
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12015157
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12015158
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12015159
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12015160
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12015161
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12015162
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12015163
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12015164
|
Giáo trình
|
915.97 Đ116D
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào