Giá tiền
| 40600VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-018.1 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Đức |
Nhan đề
| Lập trình Windows bằng Visual C++ / Đặng Văn Đức ch.b; Lê Quốc Hưng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 448tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Visual C++ - ngôn ngữ lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quốc Hưng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06004992-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06023288, KM07032703, KM07034826 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11798 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12619 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40600VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3-018.1 |
---|
100 | 1 |aĐặng Văn Đức |
---|
245 | |aLập trình Windows bằng Visual C++ / |cĐặng Văn Đức ch.b; Lê Quốc Hưng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a448tr;|c27cm |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aVisual C++ - ngôn ngữ lập trình |
---|
700 | |aLê Quốc Hưng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06004992-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06023288, KM07032703, KM07034826 |
---|
890 | |a6|b85 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034826
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.1
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07032703
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06023288
|
Kho mượn
|
6T7.3-018.1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06004992
|
Kho đọc
|
6T7.3-018.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06004993
|
Kho đọc
|
6T7.3-018.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06004994
|
Kho đọc
|
6T7.3-018.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào