Giá tiền
| 22600VND |
Kí hiệu phân loại
| 6X1 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành về khảo sát xây dựng : Tiêu chuẩn Anh - BS 5930: 1981 / Phạm Xuân dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 212tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện tiêu chuẩn Anh (BSI) |
Từ khóa tự do
| Đất |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Xuân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010926 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM06022837-42, KM07034860 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12657 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22600VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6X1 |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành về khảo sát xây dựng :|bTiêu chuẩn Anh - BS 5930: 1981 / |cPhạm Xuân dịch |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a212tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện tiêu chuẩn Anh (BSI) |
---|
653 | |aĐất |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
700 | |aPhạm Xuân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010926 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06022837-42, KM07034860 |
---|
890 | |a8|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034860
|
Kho mượn
|
6X1
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022837
|
Kho mượn
|
6X1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06022838
|
Kho mượn
|
6X1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06022839
|
Kho mượn
|
6X1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06022840
|
Kho mượn
|
6X1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06022841
|
Kho mượn
|
6X1
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06022842
|
Kho mượn
|
6X1
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06010926
|
Kho đọc
|
6X1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào