Giá tiền
| 27000VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(083) |
Tác giả CN
| Võ Đại Mau |
Nhan đề
| Phương pháp giải toán khảo sát hàm số / Võ Đại Mau |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2000 |
Mô tả vật lý
| 406tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Toán sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Đề thi đại học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006832 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07030411 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13589 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(083) |
---|
100 | 1 |aVõ Đại Mau |
---|
245 | |aPhương pháp giải toán khảo sát hàm số / |cVõ Đại Mau |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a406tr;|c21cm |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aToán sơ cấp |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aĐề thi đại học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006832 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030411 |
---|
890 | |a2|b29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030411
|
Kho mượn
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06006832
|
Kho đọc
|
512(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào