Giá tiền
| 53600VND |
Kí hiệu phân loại
| 552 |
Tác giả CN
| Tạ Trọng Thắng |
Nhan đề
| Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất : Dùng cho sinh viên các chuyên ngành thuộc khoa học trái đất / Tạ Trọng Thắng ch.b; Lê Văn Mạnh, Chu Văn Ngợi |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 298tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Địa chất |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Tác giả(bs) CN
| Chu Văn Ngợi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Mạnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006084-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06020882-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14023 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53600VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a552 |
---|
100 | 1 |aTạ Trọng Thắng |
---|
245 | |aĐịa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất :|bDùng cho sinh viên các chuyên ngành thuộc khoa học trái đất / |cTạ Trọng Thắng ch.b; Lê Văn Mạnh, Chu Văn Ngợi |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a298tr;|c27cm |
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
700 | |aChu Văn Ngợi |
---|
700 | |aLê Văn Mạnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006084-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06020882-4 |
---|
890 | |a5|b32 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06020882
|
Kho mượn
|
552
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06020883
|
Kho mượn
|
552
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06020884
|
Kho mượn
|
552
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006084
|
Kho đọc
|
552
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006085
|
Kho đọc
|
552
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào