Giá tiền
| 24.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 781.24 |
Tác giả CN
| Sơn Hồng Vỹ |
Nhan đề
| Giáo trình organ keyboard A / Sơn Hồng Vỹ |
Thông tin xuất bản
| H.:Giao thông vận tải,2004 |
Mô tả vật lý
| 127tr;27cm |
Từ khóa tự do
| Đàn organ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học |
Từ khóa tự do
| Đàn - nhạc cụ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06011972, KD06022037 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06024765, KM06027529 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14835 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a781.24 |
---|
100 | 1 |aSơn Hồng Vỹ |
---|
245 | |aGiáo trình organ keyboard A / |cSơn Hồng Vỹ |
---|
260 | |aH.:|bGiao thông vận tải,|c2004 |
---|
300 | |a127tr;|c27cm |
---|
653 | |aĐàn organ |
---|
653 | |aPhương pháp học |
---|
653 | |aĐàn - nhạc cụ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06011972, KD06022037 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06024765, KM06027529 |
---|
890 | |a4|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06027529
|
Kho mượn
|
781.24
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06024765
|
Kho mượn
|
781.24
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06022037
|
Kho đọc
|
781.24
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06011972
|
Kho đọc
|
781.24
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào