Giá tiền
| 8.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 001(098) |
Nhan đề
| Các ngành khoa học / Hồ Cúc dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 71tr;20cm |
Tùng thư
| Chìa khoá vàng tri thức |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Thiên văn học |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Vật lí học |
Từ khóa tự do
| Sinh lí |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Cúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD05000037-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06000013-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15085 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a001(098) |
---|
245 | |aCác ngành khoa học / |cHồ Cúc dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2004 |
---|
300 | |a71tr;|c20cm |
---|
490 | |aChìa khoá vàng tri thức |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aThiên văn học |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aVật lí học |
---|
653 | |aSinh lí |
---|
700 | |aHồ Cúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD05000037-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06000013-4 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06000013
|
Kho mượn
|
001(098)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06000014
|
Kho mượn
|
001(098)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD05000037
|
Kho đọc
|
001(098)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD05000038
|
Kho đọc
|
001(098)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào