Giá tiền
| 40.000VND |
DDC
| V500T |
Kí hiệu phân loại
| 91(V)(075.3) |
Tác giả CN
| Vũ Tự Lập |
Nhan đề
| Địa lý tự nhiên Việt Nam / Vũ Tự Lập |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 346tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| Thổ nhưỡng |
Từ khóa tự do
| Địa hình |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Thủy văn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06015599-600 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06008884-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004099 |
|
000
| 00591nam a2200289 4500 |
---|
001 | 15194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16050 |
---|
008 | 060411s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |y20060411105800|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500T |
---|
084 | |a91(V)(075.3) |
---|
100 | 1 |aVũ Tự Lập |
---|
245 | 00|aĐịa lý tự nhiên Việt Nam / |cVũ Tự Lập |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a346tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aThổ nhưỡng |
---|
653 | |aĐịa hình |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aThủy văn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015599-600 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06008884-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004099 |
---|
890 | |a9|b349 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004099
|
Tiếng Việt
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008884
|
Kho mượn
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06008885
|
Kho mượn
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06008886
|
Kho mượn
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06008887
|
Kho mượn
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06008888
|
Kho mượn
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06008889
|
Kho mượn
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KD06015599
|
Kho đọc
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06015600
|
Kho đọc
|
V500T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào