Giá tiền
| 24.000VND |
DDC
| V115S |
Kí hiệu phân loại
| 91(N519.1) |
Kí hiệu phân loại
| 91(N521) |
Tác giả CN
| Văn Sính Nguyên |
Nhan đề
| Câu chuyện địa lý phương Tây : Nga & Đức / Văn Sính Nguyên; Nguyễn Hồng Lân dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 190tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Đức |
Từ khóa tự do
| Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Lân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06021033-4 |
|
000
| 00679nam a2200301 4500 |
---|
001 | 15347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16205 |
---|
008 | 060503s2004 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |y20060503093400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |bV115S |
---|
084 | |a91(N519.1) |
---|
084 | |a91(N521) |
---|
100 | 1 |aVăn Sính Nguyên |
---|
245 | 00|aCâu chuyện địa lý phương Tây :|bNga & Đức / |cVăn Sính Nguyên; Nguyễn Hồng Lân dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2004 |
---|
300 | |a190tr ;|c21cm |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aNga |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Lân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06021033-4 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06021033
|
Kho đọc
|
V115S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06021034
|
Kho đọc
|
V115S
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào