Giá tiền
| 40.000VND |
DDC
| Đ100 |
Kí hiệu phân loại
| 91(V236) |
Nhan đề
| Đà Lạt thiên đường du lịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2000 |
Mô tả vật lý
| 168tr. :ảnh ;12cm |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Từ khóa tự do
| Lâm đồng |
Từ khóa tự do
| Đà lạt |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06021636-7 |
|
000
| 00526nam a2200253 4500 |
---|
001 | 15774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16634 |
---|
008 | 060511s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |y20060511090300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ100 |
---|
084 | |a91(V236) |
---|
245 | 00|aĐà Lạt thiên đường du lịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a168tr. :|bảnh ;|c12cm |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aLâm đồng |
---|
653 | |aĐà lạt |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06021636-7 |
---|
890 | |a2|b28 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06021636
|
Kho đọc
|
Đ100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06021637
|
Kho đọc
|
Đ100
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào