Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| L309B |
Kí hiệu phân loại
| 745.181 |
Tác giả CN
| Liễu Bỉnh Nguyên |
Nhan đề
| Các mẫu thêu / Liễu Bỉnh Nguyên; Nguyễn Khắc Khoái dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Thiết kế mẫu |
Từ khóa tự do
| Thêu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Khoái |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023991 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06029491 |
|
000
| 00553nam a2200253 4500 |
---|
001 | 17371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18260 |
---|
008 | 061017s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20061017144600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL309B |
---|
084 | |a745.181 |
---|
100 | 1 |aLiễu Bỉnh Nguyên |
---|
245 | 00|aCác mẫu thêu / |cLiễu Bỉnh Nguyên; Nguyễn Khắc Khoái dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a207tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aThiết kế mẫu |
---|
653 | |aThêu |
---|
700 | |aNguyễn Khắc Khoái |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023991 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06029491 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029491
|
Kho mượn
|
L309B
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06023991
|
Kho đọc
|
L309B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào