Giá tiền
| 32000VND |
DDC
| NG527KH |
Kí hiệu phân loại
| 596.1 |
Kí hiệu phân loại
| 615.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Khoái |
Nhan đề
| Ăn cá trị bệnh / Nguyễn Khắc Khoái tổng hợp, b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,2006 |
Mô tả vật lý
| 297tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Cá |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07024646 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002002 |
|
000
| 00514nam a2200265 4500 |
---|
001 | 17863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18754 |
---|
008 | 070115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |y20070115134400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527KH |
---|
084 | |a596.1 |
---|
084 | |a615.31 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Khắc Khoái |
---|
245 | 00|aĂn cá trị bệnh / |cNguyễn Khắc Khoái tổng hợp, b.s |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c2006 |
---|
300 | |a297tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aCá |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07024646 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002002 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002002
|
Tiếng Việt
|
NG527KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07024646
|
Kho đọc
|
NG527KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào