Giá tiền
| 43500VND |
DDC
| T100H |
Kí hiệu phân loại
| 56(075.3) |
Tác giả CN
| Tạ Hòa Phương |
Nhan đề
| Cổ sinh vật học / Tạ Hoà Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Cổ sinh vật học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07024957-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07031062-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001807 |
|
000
| 00508nam a2200253 4500 |
---|
001 | 18136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19036 |
---|
008 | 070206s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43500VND |
---|
039 | |y20070206091300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT100H |
---|
084 | |a56(075.3) |
---|
100 | 1 |aTạ Hòa Phương |
---|
245 | 00|aCổ sinh vật học / |cTạ Hoà Phương |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a282tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aCổ sinh vật học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07024957-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07031062-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001807 |
---|
890 | |a5|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001807
|
Tiếng Việt
|
T100H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07024957
|
Kho đọc
|
T100H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07024958
|
Kho đọc
|
T100H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07031062
|
Kho mượn
|
T100H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07031063
|
Kho mượn
|
T100H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào