Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| N300E |
Kí hiệu phân loại
| 1T7 |
Tác giả CN
| Nietzsche, Friedrich |
Nhan đề
| Schopenhauer nhà giáo dục / Friedrich Nietzsche; Mạnh Tường, Tố Liên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2006 |
Mô tả vật lý
| 165tr. ;20cm |
Tùng thư
| Danh tác triết học |
Từ khóa tự do
| Schopenhauer |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Mạnh Tường |
Tác giả(bs) CN
| Tố Liên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025099 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07031181 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000141 |
|
000
| 00612nam a2200289 4500 |
---|
001 | 18236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19138 |
---|
008 | 070306s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20070306091600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bN300E |
---|
084 | |a1T7 |
---|
100 | 1 |aNietzsche, Friedrich |
---|
245 | 00|aSchopenhauer nhà giáo dục / |cFriedrich Nietzsche; Mạnh Tường, Tố Liên dịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2006 |
---|
300 | |a165tr. ;|c20cm |
---|
490 | |aDanh tác triết học |
---|
653 | |aSchopenhauer |
---|
653 | |aTriết học |
---|
700 | |aMạnh Tường |
---|
700 | |aTố Liên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025099 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07031181 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000141 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000141
|
Tiếng Việt
|
N300E
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025099
|
Kho đọc
|
N300E
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07031181
|
Kho mượn
|
N300E
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào