Giá tiền
| 69000VND |
DDC
| C460 |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.4 |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật |
Lần xuất bản
| In lần 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 492tr. ;24cm |
Tùng thư
| ĐTTS ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Khoa Cơ khí. Bộ môn công nghệ chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Công nghệ chế tạo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08027188 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM08038736 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002375 |
|
000
| 00706nam a2200277 4500 |
---|
001 | 20114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21034 |
---|
008 | 080129s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000VND |
---|
039 | |y20080129114000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC460 |
---|
084 | |a6C5.4 |
---|
245 | 00|aCơ sở công nghệ chế tạo máy :|bGiáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật |
---|
250 | |aIn lần 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a492tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aĐTTS ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Khoa Cơ khí. Bộ môn công nghệ chế tạo máy |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCông nghệ chế tạo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08027188 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM08038736 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002375 |
---|
890 | |a3|b199 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002375
|
Tiếng Việt
|
C460
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD08027188
|
Kho đọc
|
C460
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM08038736
|
Kho mượn
|
C460
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:12-08-2019
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào