Giá tiền
| 7000VND |
DDC
| Đ561H |
Kí hiệu phân loại
| 635.4 |
Tác giả CN
| Đường Hồng Dật |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng cà và cà chua / Đường Hồng Dật |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2003 |
Mô tả vật lý
| 60tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Phòng trừ sâu bệnh |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Cà chua |
Từ khóa tự do
| Cà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029138-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043389-91 |
|
000
| 00551nam a2200277 4500 |
---|
001 | 21971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22918 |
---|
008 | 090407s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000VND |
---|
039 | |y20090407084700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ561H |
---|
084 | |a635.4 |
---|
100 | 1 |aĐường Hồng Dật |
---|
245 | 00|aKỹ thuật trồng cà và cà chua / |cĐường Hồng Dật |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a60tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aPhòng trừ sâu bệnh |
---|
653 | |aKĩ thuật trồng trọt |
---|
653 | |aCà chua |
---|
653 | |aCà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029138-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043389-91 |
---|
890 | |a5|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD09029138
|
Kho đọc
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD09029139
|
Kho đọc
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09043389
|
Kho mượn
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM09043390
|
Kho mượn
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM09043391
|
Kho mượn
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào