- Sách
- Đ116Đ
Giáo trình hóa học môi trường :
Giá tiền
| 51000VND |
DDC
| Đ116Đ |
Kí hiệu phân loại
| 502(075.3) |
Tác giả CN
| Đặng Đình Bạch |
Nhan đề
| Giáo trình hóa học môi trường : Dùng cho sinh viên Khoa Hóa học, Công nghệ Hóa học, Môi trường các trường đại học, cao đẳng,.. / Đặng Đình Bạch ch.b; Nguyễn Văn Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 358tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Gồm môi trường và giáo dục môi trường. Môi trường khí quyển, thủy quyển, thạch quyển. Độc chất hóa học và công nghệ môi trường. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa học môi trường |
Từ khóa tự do
| Khí quyển |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Thạch quyển |
Từ khóa tự do
| Thủy quyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD11031443 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM11048473-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11001684, TV11001771 |
|
000
| 00914nam a2200325 4500 |
---|
001 | 24011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24965 |
---|
008 | 110107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000VND |
---|
039 | |y20110107094100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ116Đ |
---|
084 | |a502(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐặng Đình Bạch |
---|
245 | 00|aGiáo trình hóa học môi trường :|bDùng cho sinh viên Khoa Hóa học, Công nghệ Hóa học, Môi trường các trường đại học, cao đẳng,.. / |cĐặng Đình Bạch ch.b; Nguyễn Văn Hải |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a358tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGồm môi trường và giáo dục môi trường. Môi trường khí quyển, thủy quyển, thạch quyển. Độc chất hóa học và công nghệ môi trường. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHóa học môi trường |
---|
653 | |aKhí quyển |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aThạch quyển |
---|
653 | |aThủy quyển |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD11031443 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM11048473-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11001684, TV11001771 |
---|
890 | |a6|b42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001684
|
Tiếng Việt
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11001771
|
Tiếng Việt
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD11031443
|
Kho đọc
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM11048473
|
Kho mượn
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM11048474
|
Kho mượn
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM11048475
|
Kho mượn
|
Đ116Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|