- Sách
- V500TR
Sinh thái học các hệ sinh thái nước /
Giá tiền
| 28500VND |
DDC
| V500TR |
Kí hiệu phân loại
| 57.026.21 |
Tác giả CN
| Vũ Trung Tạng |
Nhan đề
| Sinh thái học các hệ sinh thái nước / Vũ Trung Tạng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Những kiến thức tổng hợp liên quan đến hệ sinh thái cơ bản nhất của thủy quyển, đó là những qui luật hình thành, phát triển, tiến hóa của chúng và cơ chế thành tạo các dạng tài nguyên mà con người có thể khai thác, bảo tồn đa dạng sinh học thủy sinh vật, bảo vệ môi trường thủy quyển cho sự phát triển bền vững. |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Từ khóa tự do
| Thủy quyển |
Từ khóa tự do
| Thủy sinh vật |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031643-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM11049146-52 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001734 |
|
000
| 00887nam a2200289 4500 |
---|
001 | 24123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25077 |
---|
008 | 110222s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500VND |
---|
039 | |y20110222141400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500TR |
---|
084 | |a57.026.21 |
---|
100 | 1 |aVũ Trung Tạng |
---|
245 | 00|aSinh thái học các hệ sinh thái nước / |cVũ Trung Tạng |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a235tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aNhững kiến thức tổng hợp liên quan đến hệ sinh thái cơ bản nhất của thủy quyển, đó là những qui luật hình thành, phát triển, tiến hóa của chúng và cơ chế thành tạo các dạng tài nguyên mà con người có thể khai thác, bảo tồn đa dạng sinh học thủy sinh vật, bảo vệ môi trường thủy quyển cho sự phát triển bền vững. |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aThủy quyển |
---|
653 | |aThủy sinh vật |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031643-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM11049146-52 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001734 |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001734
|
Tiếng Việt
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD11031643
|
Kho đọc
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD11031644
|
Kho đọc
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM11049146
|
Kho mượn
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM11049147
|
Kho mượn
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM11049148
|
Kho mượn
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM11049149
|
Kho mượn
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM11049150
|
Kho mượn
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM11049151
|
Kho mượn
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM11049152
|
Kho mượn
|
V500TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|