Giá tiền
| VND |
DDC
| NG419L |
Kí hiệu phân loại
| 745(V) |
Tác giả CN
| Ngọc Lý Hiển |
Nhan đề
| Nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil / Ngọc Lý Hiển |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc,2010 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu truyền thống nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil ở huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng về cách trồng bông - dệt vải; các loại thuốc nhuộm, cách nhuộm; kỹ thuật dệt các loại hoa văn và cách thức tạo tác hoa văn; các sản phẩm dệt; phương thức truyền dạy và những kiêng cữ trong nghề dệt. Trình bày hiện trạng nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil từ năm 1960 đến nay và những giải pháp bảo tồn nghề |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Cơ Ho |
Từ khóa tự do
| Dệt vải |
Từ khóa tự do
| Lạc Dương |
Từ khóa tự do
| Lâm Đồng |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công truyền thống |
Từ khóa tự do
| Người Cơ Ho Chil |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11004188 |
|
000
| 01093nam a2200325 4500 |
---|
001 | 25565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26530 |
---|
008 | 110725s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110725142900|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG419L |
---|
084 | |a745(V) |
---|
100 | 1 |aNgọc Lý Hiển |
---|
245 | 00|aNghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil / |cNgọc Lý Hiển |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa dân tộc,|c2010 |
---|
300 | |a120tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu truyền thống nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil ở huyện Lạc Dương tỉnh Lâm Đồng về cách trồng bông - dệt vải; các loại thuốc nhuộm, cách nhuộm; kỹ thuật dệt các loại hoa văn và cách thức tạo tác hoa văn; các sản phẩm dệt; phương thức truyền dạy và những kiêng cữ trong nghề dệt. Trình bày hiện trạng nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil từ năm 1960 đến nay và những giải pháp bảo tồn nghề |
---|
653 | |aDân tộc Cơ Ho |
---|
653 | |aDệt vải |
---|
653 | |aLạc Dương |
---|
653 | |aLâm Đồng |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
653 | |aNgười Cơ Ho Chil |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11004188 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11004188
|
Tiếng Việt
|
NG419L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào