• Sách
  • 373.09
    Phương tiện kỹ thuật và đồ dùng dạy học :
Giá tiền 14000VND
Kí hiệu phân loại 373.09
Tác giả CN Nguyễn Cương
Nhan đề Phương tiện kỹ thuật và đồ dùng dạy học : Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Cương
Thông tin xuất bản H.:Knxb,1995
Mô tả vật lý 95tr;21cm
Tùng thư Chương trình giáo trình đại học
Phụ chú Ngoài bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Giáo dục học
Từ khóa tự do Đồ dùng học tập
Địa chỉ 100Kho đọc(2): KD06002746-7
Địa chỉ 100Kho mượn(13): KM06004441-6, KM06026022, KM07030433, KM07032145-6, KM07033583-5
000 00025nam a2200024 a 4500
001256
0021
004281
008051208s1995 vie
0091 0
020 |c14000VND
039|y20051208085100|zlibol55
041 |avie
084 |a373.09
1001 |aNguyễn Cương
245 |aPhương tiện kỹ thuật và đồ dùng dạy học :|bDùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / |cNguyễn Cương
260 |aH.:|bKnxb,|c1995
300 |a95tr;|c21cm
490 |aChương trình giáo trình đại học
500 |aNgoài bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
653 |aPhương pháp giảng dạy
653 |aGiáo dục học
653 |aĐồ dùng học tập
852|a100|bKho đọc|j(2): KD06002746-7
852|a100|bKho mượn|j(13): KM06004441-6, KM06026022, KM07030433, KM07032145-6, KM07033583-5
890|a15|b8
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM07033583 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 13 Sẵn sàng
2 KM07033584 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 14 Sẵn sàng
3 KM07033585 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 15 Chờ thanh lý
4 KM07032145 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 11 Sẵn sàng
5 KM07032146 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 12 Chờ thanh lý
6 KM07030433 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 10 Sẵn sàng
7 KM06026022 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 9 Sẵn sàng
8 KM06004441 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 3 Sẵn sàng
9 KM06004442 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 4 Hạn trả:09-02-2024
10 KM06004443 Kho mượn 373.09 Sách tham khảo 5 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào