Giá tiền
| 2,55VND |
DDC
| Đ400B |
Kí hiệu phân loại
| 631.4 |
Tác giả CN
| Đobrovolxki, V. V. |
Nhan đề
| Địa lý thổ nhưỡng với cơ sở thổ nhưỡng học / V. V. Đobrovolxki; Trịnh Sanh, Lê Phúc dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1979 |
Mô tả vật lý
| 391tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thổ nhưỡng |
Từ khóa tự do
| Thổ nhưỡng học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Sanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD12032519 |
|
000
| 00622nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28231 |
---|
008 | 120328s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2,55VND |
---|
039 | |y20120328150600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ400B |
---|
084 | |a631.4 |
---|
100 | 1 |aĐobrovolxki, V. V. |
---|
245 | 00|aĐịa lý thổ nhưỡng với cơ sở thổ nhưỡng học / |cV. V. Đobrovolxki; Trịnh Sanh, Lê Phúc dịch |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1979 |
---|
300 | |a391tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThổ nhưỡng |
---|
653 | |aThổ nhưỡng học |
---|
700 | |aLê Phúc |
---|
700 | |aTrịnh Sanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD12032519 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032519
|
Kho đọc
|
Đ400B
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào