- Sách
- T116V
Chẩn đoán - sửa chữa hệ thống điện trên xe môtô đời mới :
Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| T116V |
Kí hiệu phân loại
| 6V2.13 |
Tác giả CN
| Tăng Văn Mùi |
Nhan đề
| Chẩn đoán - sửa chữa hệ thống điện trên xe môtô đời mới : Đọc sơ đồ điện, nắm vững các nguyên lý về điện, chọn dụng cụ và phương pháp chẩn đoán kiểm tra hệ thống đánh lửa - phun nhiên liệu / Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2010 |
Mô tả vật lý
| 150tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập về hệ thống cung cấp điện, tính toán kinh tế, kĩ thuật mạng điện, trạm biến áp, tính toán ngắn mạch trong hệ thống điện, chọn thiết bị và các phần tử hệ thống điện, kĩ thuật chiếu sáng an toàn điện, thiết kế cung cấp điện |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện |
Từ khóa tự do
| Xe máy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Duy Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12032581-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM12050692-7 |
|
000
| 01002nam a2200301 4500 |
---|
001 | 27283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28277 |
---|
008 | 120404s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20120404095700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT116V |
---|
084 | |a6V2.13 |
---|
100 | 1 |aTăng Văn Mùi |
---|
245 | 00|aChẩn đoán - sửa chữa hệ thống điện trên xe môtô đời mới :|bĐọc sơ đồ điện, nắm vững các nguyên lý về điện, chọn dụng cụ và phương pháp chẩn đoán kiểm tra hệ thống đánh lửa - phun nhiên liệu / |cTăng Văn Mùi, Trần Duy Nam |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2010 |
---|
300 | |a150tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aGồm các bài tập về hệ thống cung cấp điện, tính toán kinh tế, kĩ thuật mạng điện, trạm biến áp, tính toán ngắn mạch trong hệ thống điện, chọn thiết bị và các phần tử hệ thống điện, kĩ thuật chiếu sáng an toàn điện, thiết kế cung cấp điện |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
653 | |aHệ thống điện |
---|
653 | |aXe máy |
---|
700 | |aTrần Duy Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12032581-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM12050692-7 |
---|
890 | |a8|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032581
|
Kho đọc
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12032582
|
Kho đọc
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM12050692
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12050693
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12050694
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM12050695
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM12050696
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM12050697
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|