Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| L250X |
Kí hiệu phân loại
| 336.2 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Trường |
Nhan đề
| Câu hỏi & bài tập môn thuế / Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền ch.b |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi tự luận, câu hỏi trắc nghiệm và các bài tập tình huống thuế |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Vương Thị Thu Hiền |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12030526-35 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD12033281-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM12052526-30 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004886-7 |
|
000
| 00776nam a2200325 4500 |
---|
001 | 28280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29274 |
---|
008 | 121017s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20121017091900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250X |
---|
084 | |a336.2 |
---|
100 | 1 |aLê Xuân Trường |
---|
245 | 00|aCâu hỏi & bài tập môn thuế / |cLê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền ch.b |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a238tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi tự luận, câu hỏi trắc nghiệm và các bài tập tình huống thuế |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThuế |
---|
700 | |aVương Thị Thu Hiền |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12030526-35 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD12033281-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM12052526-30 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004886-7 |
---|
890 | |a20|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12033281
|
Kho đọc
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD12033282
|
Kho đọc
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD12033283
|
Kho đọc
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM12052526
|
Kho mượn
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM12052527
|
Kho mượn
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12052528
|
Kho mượn
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12052529
|
Kho mượn
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM12052530
|
Kho mượn
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
TV12004886
|
Tiếng Việt
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV12004887
|
Tiếng Việt
|
L250X
|
Sách tham khảo
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào