- Sách
- 330 Ô455TH
Địa lí kinh tế - xã hội thế giới :
Giá tiền
| 33000VND |
DDC
| 330Ô455TH |
Kí hiệu phân loại
| 33(T) |
Tác giả CN
| Ông Thị Đan Thanh |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội thế giới : Toàn cảnh Địa lí kinh tế - xã hội thế giới và một số quốc gia, khu vực tiêu biểu / Ông Thị Đan Thanh |
Lần xuất bản
| In lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2011 |
Mô tả vật lý
| 193tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu địa lí kinh tế - xã hội thế giới. Giới thiệu toàn cảnh địa lí kinh tế - xã hội thế giới, một số quốc gia và khu vực. |
Từ khóa tự do
| Địa kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): 101002072-6 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033134-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): 103002059-63, KM12052066-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004790 |
|
000
| 00837nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29276 |
---|
005 | 202209161102 |
---|
008 | 121024s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000VND |
---|
039 | |a20220916110241|byennth|y20121024084200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bÔ455TH |
---|
084 | |a33(T) |
---|
100 | 1 |aÔng Thị Đan Thanh |
---|
245 | 00|aĐịa lí kinh tế - xã hội thế giới :|bToàn cảnh Địa lí kinh tế - xã hội thế giới và một số quốc gia, khu vực tiêu biểu /|cÔng Thị Đan Thanh |
---|
250 | |aIn lần 6 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2011 |
---|
300 | |a193tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu địa lí kinh tế - xã hội thế giới. Giới thiệu toàn cảnh địa lí kinh tế - xã hội thế giới, một số quốc gia và khu vực. |
---|
653 | |aĐịa kinh tế |
---|
653 | |aĐịa lí xã hội |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): 101002072-6 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033134-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): 103002059-63, KM12052066-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004790 |
---|
890 | |a15|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002076
|
Giáo trình
|
330 Ô455TH
|
Sách giáo trình
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101002075
|
Giáo trình
|
330 Ô455TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101002074
|
Giáo trình
|
330 Ô455TH
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
101002073
|
Giáo trình
|
330 Ô455TH
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
101002072
|
Giáo trình
|
330 Ô455TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD12033134
|
Kho đọc
|
330 Ô455TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD12033135
|
Kho đọc
|
330 Ô455TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM12052066
|
Kho mượn
|
330 Ô455TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM12052067
|
Kho mượn
|
330 Ô455TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
103002060
|
Kho mượn
|
330 Ô455TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|