Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| 915.97V500T |
Kí hiệu phân loại
| 91(V) |
Tác giả CN
| Vũ Tự Lập |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên Việt Nam / Vũ Tự Lập |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2011 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Trình bày về đặc điểm chung và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam. Tổng quan về địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật và biển Đông Việt Nam cùng vấn đề bảo vệ và cải tạo tự nhiên Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(17): GT12030709-25 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033136-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM12052073-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004791 |
|
000
| 00740nam a2200277 4500 |
---|
001 | 28283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29277 |
---|
005 | 201807261107 |
---|
008 | 121024s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |a20180726110743|bhangntt|c20180726110617|dhangntt|y20121024093300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.97|bV500T |
---|
084 | |a91(V) |
---|
100 | 1 |aVũ Tự Lập |
---|
245 | 00|aĐịa lí tự nhiên Việt Nam / |cVũ Tự Lập |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2011 |
---|
300 | |a351tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aTrình bày về đặc điểm chung và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam. Tổng quan về địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật và biển Đông Việt Nam cùng vấn đề bảo vệ và cải tạo tự nhiên Việt Nam. |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(17): GT12030709-25 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033136-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM12052073-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004791 |
---|
890 | |a27|b23 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12030709
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12030710
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12030711
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12030712
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:04-03-2019
|
|
5
|
GT12030713
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12030714
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12030715
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12030716
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12030717
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12030718
|
Giáo trình
|
915.97 V500T
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào