- Sách
- 621.8 C460
Cơ sở công nghệ chế tạo máy :
Giá tiền
| 120000VND |
DDC
| 621.8C460 |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.4 |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật |
Lần xuất bản
| In lần 4 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 493tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Khoa Cơ khí. Bộ môn công nghệ chế tạo máy |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản về công nghệ chế tạo máy, các thành phần của quá trình công nghệ, các dạng sản xuất, chất lượng bề mặt chi tiết máy, độ chính xác gia công, các chuẩn khi gia công, đặc trưng các phương pháp gia công, thiết kế quá trình công nghệ gia công chi tiết máy, tối ưu hoá quá trình cắt gọt, gia công chi tiết điển hình, công nghệ lắp ráp các sản phẩm cơ khí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Công nghệ chế tạo |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(7): GT13031795-801 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD10030969, KD13033662-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM13053328 |
|
000
| 01078nam a2200277 4500 |
---|
001 | 29473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30486 |
---|
005 | 201807190830 |
---|
008 | 131015s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000VND |
---|
039 | |a20180719083039|byennth|c20180719082159|dyennth|y20131015081500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bC460 |
---|
084 | |a6C5.4 |
---|
245 | 00|aCơ sở công nghệ chế tạo máy :|bGiáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật |
---|
250 | |aIn lần 4 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a493tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Khoa Cơ khí. Bộ môn công nghệ chế tạo máy |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản về công nghệ chế tạo máy, các thành phần của quá trình công nghệ, các dạng sản xuất, chất lượng bề mặt chi tiết máy, độ chính xác gia công, các chuẩn khi gia công, đặc trưng các phương pháp gia công, thiết kế quá trình công nghệ gia công chi tiết máy, tối ưu hoá quá trình cắt gọt, gia công chi tiết điển hình, công nghệ lắp ráp các sản phẩm cơ khí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aCông nghệ chế tạo |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(7): GT13031795-801 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD10030969, KD13033662-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM13053328 |
---|
890 | |a11|b121 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT13031795
|
Giáo trình
|
621.8 C460
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT13031796
|
Giáo trình
|
621.8 C460
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT13031797
|
Giáo trình
|
621.8 C460
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT13031798
|
Giáo trình
|
621.8 C460
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT13031799
|
Giáo trình
|
621.8 C460
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT13031800
|
Giáo trình
|
621.8 C460
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT13031801
|
Giáo trình
|
621.8 C460
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD13033662
|
Kho đọc
|
621.8 C460
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD13033663
|
Kho đọc
|
621.8 C460
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM13053328
|
Kho mượn
|
621.8 C460
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|