Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| N400 |
Kí hiệu phân loại
| T |
Nhan đề
| Nobel văn học / Sông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo (s.t., b.s.) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2011 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;21cm |
Tùng thư
| Danh nhân Nobel thế giới |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của các tác giả được giải Nobel văn học từ năm 1901 - 2010 |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng Nobel |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Bình Minh |
Tác giả(bs) CN
| Duyên Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Sông Lam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD13033953-6, KD14034750 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM13053620-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV13005849-51 |
|
000
| 00735nam a2200313 4500 |
---|
001 | 29639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30652 |
---|
008 | 131212s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20131212151200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bN400 |
---|
084 | |aT |
---|
245 | 00|aNobel văn học / |cSông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo (s.t., b.s.) |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a231tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDanh nhân Nobel thế giới |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của các tác giả được giải Nobel văn học từ năm 1901 - 2010 |
---|
653 | |aGiải thưởng Nobel |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aBình Minh |
---|
700 | |aDuyên Thảo |
---|
700 | |aSông Lam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD13033953-6, KD14034750 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM13053620-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV13005849-51 |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034750
|
Kho đọc
|
N400
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM13053620
|
Kho mượn
|
N400
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053621
|
Kho mượn
|
N400
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV13005849
|
Tiếng Việt
|
N400
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV13005850
|
Tiếng Việt
|
N400
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
TV13005851
|
Tiếng Việt
|
N400
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD13033953
|
Kho đọc
|
N400
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD13033954
|
Kho đọc
|
N400
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD13033955
|
Kho đọc
|
N400
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD13033956
|
Kho đọc
|
N400
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào