- Sách
- H407NG
Tiếng Anh dùng trong ngành kế toán - kiểm toán =
Giá tiền
| 41000VND |
DDC
| H407NG |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Hoàng Nguyên |
Nhan đề
| Tiếng Anh dùng trong ngành kế toán - kiểm toán = English for accounting :Bao gồm nhiều hoạt động đa dạng để luyện tập tiếng Anh chuyên ngành kế toán,... / Hoàng Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 149tr. ;24cm + |
Tùng thư
| Tiếng Anh chuyên đề |
Tóm tắt
| Gồm 6 bài đàm thoại, bài đọc và bài nghe liên quan đến ngành kế toán, cùng nhiều bài tập và hình ảnh minh hoạ. Mỗi bài liên quan đến lĩnh vực đặc trưng của kế toán như các nguyên tắc kế toán, báo cáo tài chính, kế toán thuế, kiểm toán và vai trò của kiểm toán, kế toán quản lý và đầu tư nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD14035096-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM14054420-1 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV14006784-7 |
|
000
| 01039nam a2200289 4500 |
---|
001 | 30702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31725 |
---|
008 | 141002s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000VND |
---|
039 | |y20141002150100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH407NG |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aHoàng Nguyên |
---|
245 | 00|aTiếng Anh dùng trong ngành kế toán - kiểm toán =|bEnglish for accounting :Bao gồm nhiều hoạt động đa dạng để luyện tập tiếng Anh chuyên ngành kế toán,... / |cHoàng Nguyên |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a149tr. ;|c24cm +|e1 CD |
---|
490 | |aTiếng Anh chuyên đề |
---|
520 | |aGồm 6 bài đàm thoại, bài đọc và bài nghe liên quan đến ngành kế toán, cùng nhiều bài tập và hình ảnh minh hoạ. Mỗi bài liên quan đến lĩnh vực đặc trưng của kế toán như các nguyên tắc kế toán, báo cáo tài chính, kế toán thuế, kiểm toán và vai trò của kiểm toán, kế toán quản lý và đầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD14035096-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM14054420-1 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV14006784-7 |
---|
890 | |a10|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035096
|
Kho đọc
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14035097
|
Kho đọc
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD14035098
|
Kho đọc
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD14035099
|
Kho đọc
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM14054420
|
Kho mượn
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM14054421
|
Kho mượn
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
TV14006784
|
Tiếng Việt
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
TV14006785
|
Tiếng Việt
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV14006786
|
Tiếng Việt
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV14006787
|
Tiếng Việt
|
H407NG
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|