DDC
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Hoàng Nguyên |
Nhan đề
| Tiếng Anh dùng trong ngành kế toán - kiểm toán = English for accounting :Bao gồm nhiều hoạt động đa dạng để luyện tập tiếng Anh chuyên ngành kế toán,... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100Đa phương tiện(6): CD14000109-14 |
|
000
| 00551nam a2200205 4500 |
---|
001 | 30827 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31850 |
---|
008 | 141015s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141015094600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aHoàng Nguyên |
---|
245 | 00|aTiếng Anh dùng trong ngành kế toán - kiểm toán =|bEnglish for accounting :Bao gồm nhiều hoạt động đa dạng để luyện tập tiếng Anh chuyên ngành kế toán,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bĐa phương tiện|j(6): CD14000109-14 |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
CD14000109
|
Đa phương tiện
|
4(N523)
|
Tài liệu đa phương tiện
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
CD14000110
|
Đa phương tiện
|
4(N523)
|
Tài liệu đa phương tiện
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
CD14000111
|
Đa phương tiện
|
4(N523)
|
Tài liệu đa phương tiện
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
CD14000112
|
Đa phương tiện
|
4(N523)
|
Tài liệu đa phương tiện
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
CD14000113
|
Đa phương tiện
|
4(N523)
|
Tài liệu đa phương tiện
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
CD14000114
|
Đa phương tiện
|
4(N523)
|
Tài liệu đa phương tiện
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào