Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| Đ406T |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)(092) |
Tác giả CN
| Đoàn Tử Liễn |
Nhan đề
| Đoàn tử Quang / Đoàn Tử Liễn b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây,2013 |
Mô tả vật lý
| 135tr., 2tr. ảnh ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiểu sử cụ Đoàn Tử Quang (là người cao tuổi nhất đỗ cử nhân trong lịch sử khoa bảng Việt Nam) và các bài thi của Cụ tại trường Nghệ An năm 1900, cùng một số bài viết về Cụ từ các danh sĩ đương thời như Phan Bội Châu, Khiếu Năng Tĩnh, Đào Tấn... cho đến các nhà nghiên cứu về sau như Hoàng Xuân Hãn, Phan Văn Các, Thái Kim Đỉnh, Đào Tam Tỉnh,... |
Từ khóa tự do
| Bài thi |
Từ khóa tự do
| Bài viết |
Từ khóa tự do
| Đoàn Tử Quang (1818 - 1929) |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14035550-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054690 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14007171-2 |
|
000
| 00965nam a2200289 4500 |
---|
001 | 30973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31997 |
---|
008 | 141031s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20141031161600|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ406T |
---|
084 | |a9(V)(092) |
---|
100 | 1 |aĐoàn Tử Liễn |
---|
245 | 00|aĐoàn tử Quang / |cĐoàn Tử Liễn b.s. |
---|
260 | |aH. :|bVăn học; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây,|c2013 |
---|
300 | |a135tr., 2tr. ảnh ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu tiểu sử cụ Đoàn Tử Quang (là người cao tuổi nhất đỗ cử nhân trong lịch sử khoa bảng Việt Nam) và các bài thi của Cụ tại trường Nghệ An năm 1900, cùng một số bài viết về Cụ từ các danh sĩ đương thời như Phan Bội Châu, Khiếu Năng Tĩnh, Đào Tấn... cho đến các nhà nghiên cứu về sau như Hoàng Xuân Hãn, Phan Văn Các, Thái Kim Đỉnh, Đào Tam Tỉnh,... |
---|
653 | |aBài thi |
---|
653 | |aBài viết |
---|
653 | |aĐoàn Tử Quang (1818 - 1929) |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14035550-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054690 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14007171-2 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14035550
|
Kho đọc
|
Đ406T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14035551
|
Kho đọc
|
Đ406T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM14054690
|
Kho mượn
|
Đ406T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
TV14007171
|
Tiếng Việt
|
Đ406T
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV14007172
|
Tiếng Việt
|
Đ406T
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|