- Sách
- 390 Đ113
Đặc trưng văn hóa vùng Đồng bằng sông Hồng /
Giá tiền
| 130000 VND |
DDC
| 390Đ113 |
Nhan đề
| Đặc trưng văn hóa vùng Đồng bằng sông Hồng / B.s.: Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Trương Văn Cường, Nguyễn Thẩm Thu Hà,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học Xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 265tr. ; 23cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Thông tin Văn hóa các dân tộc |
Tóm tắt
| Giới thiệu vị trí địa lí, con người, những danh lam thắng cảnh; văn hóa ẩm thực, nghề thủ công; phong tục tập quán, các lễ hội dân gian của vùng Đồng bằng Sông Hồng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng Sông Hồng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thẩm Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Cường |
Tác giả(bs) CN
| Sa Thị Thanh Nga |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000213-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000282-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000265 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E064A430-1E8B-4940-8BBF-185C251417A7 |
---|
005 | 201903051558 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130000 VND |
---|
039 | |a20190305155804|byennth|c20190305153506|dyennth|y20190305111346|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bĐ113 |
---|
245 | |aĐặc trưng văn hóa vùng Đồng bằng sông Hồng / |cB.s.: Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Trương Văn Cường, Nguyễn Thẩm Thu Hà,... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học Xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a265tr. ; |c23cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Thông tin Văn hóa các dân tộc |
---|
520 | |aGiới thiệu vị trí địa lí, con người, những danh lam thắng cảnh; văn hóa ẩm thực, nghề thủ công; phong tục tập quán, các lễ hội dân gian của vùng Đồng bằng Sông Hồng |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aĐồng bằng Sông Hồng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Thẩm Thu Hà |
---|
700 | |aTrương Văn Cường |
---|
700 | |aSa Thị Thanh Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000213-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000282-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000265 |
---|
890 | |a5|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000265
|
Tiếng Việt
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000283
|
Kho mượn
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000282
|
Kho mượn
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000214
|
Kho đọc
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000213
|
Kho đọc
|
390 Đ113
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|