Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 181NG527Đ |
Kí hiệu phân loại
| 1T(N414) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Thục |
Nhan đề
| Lịch sử triết học Phương Đông : Trọn bộ 5 tập. T.1: Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học: Thời đại Tây Chu và Đoong Chu / Nguyễn Đăng Thục |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,1991 |
Mô tả vật lý
| 411tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Triết học Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Cổ đại |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học Phương Đông |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023351 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103001300 |
|
000
| 00635nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 3653 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3815 |
---|
005 | 201910031602 |
---|
008 | 051208s1991 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20191003160235|byennth|y20051208085900|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a181|bNG527Đ |
---|
084 | |a1T(N414) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đăng Thục |
---|
245 | |aLịch sử triết học Phương Đông :|bTrọn bộ 5 tập.|nT.1: Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học: Thời đại Tây Chu và Đoong Chu / |cNguyễn Đăng Thục |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1991 |
---|
300 | |a411tr;|c19cm |
---|
653 | |aTriết học Trung Quốc |
---|
653 | |aCổ đại |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học Phương Đông |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023351 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103001300 |
---|
890 | |a2|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001300
|
Kho mượn
|
181 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06023351
|
Kho đọc
|
1T(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào