Giá tiền
| 35000VND |
Kí hiệu phân loại
| 1T3(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Thục |
Nhan đề
| Thiền học Việt Nam / Nguyễn Đăng Thục |
Thông tin xuất bản
| Huế:Nxb. Thuận Hóa,1997 |
Mô tả vật lý
| 391tr;19cm |
Tóm tắt
| Thiền học Việt Nam qua các thời kỳ trong lịch sử. Triết lý Thiền định và phép đạo dẫn. Thiền học và nhân sinh quan Việt Nam. Quan niệm sống, chết. Khổng học ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Đạo Phật |
Từ khóa tự do
| Triết lí sống |
Từ khóa tự do
| Thiền học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000392 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3826 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1T3(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đăng Thục |
---|
245 | |aThiền học Việt Nam / |cNguyễn Đăng Thục |
---|
260 | |aHuế:|bNxb. Thuận Hóa,|c1997 |
---|
300 | |a391tr;|c19cm |
---|
520 | |aThiền học Việt Nam qua các thời kỳ trong lịch sử. Triết lý Thiền định và phép đạo dẫn. Thiền học và nhân sinh quan Việt Nam. Quan niệm sống, chết. Khổng học ở Việt Nam |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aĐạo Phật |
---|
653 | |aTriết lí sống |
---|
653 | |aThiền học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000392 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000392
|
Kho đọc
|
1T3(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào