Giá tiền
| 0,40VND |
Kí hiệu phân loại
| 1D5.22 |
Tác giả CN
| Bơlumbéc |
Nhan đề
| Nguyên nhân và kết quả / Bơlumbéc, Xulốp |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Sự thật,1959 |
Mô tả vật lý
| 67tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Nguyên nhân |
Từ khóa tự do
| Phạm trù triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Kết quả |
Tác giả(bs) CN
| Xulốp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000349 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3860 |
---|
008 | 051208s1959 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,40VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1D5.22 |
---|
100 | 1 |aBơlumbéc |
---|
245 | |aNguyên nhân và kết quả / |cBơlumbéc, Xulốp |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bSự thật,|c1959 |
---|
300 | |a67tr;|c19cm |
---|
653 | |aNguyên nhân |
---|
653 | |aPhạm trù triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aKết quả |
---|
700 | |aXulốp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000349 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000349
|
Kho đọc
|
1D5.22
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào