- Sách
- 615.02
Điều chỉnh những bất hòa trong quan hệ vợ chồng /
Giá tiền
| 19000VND |
Kí hiệu phân loại
| 615.02 |
Tác giả CN
| Đặng Phương Kiệt |
Nhan đề
| Điều chỉnh những bất hòa trong quan hệ vợ chồng / Đặng Phương Kiệt, Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Tân Sinh |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Phụ nữ,1998 |
Mô tả vật lý
| 244tr;19cm |
Tóm tắt
| Điều chỉnh quan hệ hôn nhân và những bất cập trong quan hệ vợ chồng. Rối loạn cực khoái, bất lực tình dục, xuất tinh sớm. Chứng không xuất tinh, co đau âm đạo và đau khi giao hợp. Những trở ngại tình dục ở nam giới có tuổi và phụ nữ ở tuổi mãn kinh |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Sinh lí |
Từ khóa tự do
| Tình dục |
Từ khóa tự do
| Giới tính |
Từ khóa tự do
| Bệnh phụ khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tân Sinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Liêm |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011106 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002910 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4175 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a615.02 |
---|
100 | 1 |aĐặng Phương Kiệt |
---|
245 | |aĐiều chỉnh những bất hòa trong quan hệ vợ chồng / |cĐặng Phương Kiệt, Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Tân Sinh |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ,|c1998 |
---|
300 | |a244tr;|c19cm |
---|
520 | |aĐiều chỉnh quan hệ hôn nhân và những bất cập trong quan hệ vợ chồng. Rối loạn cực khoái, bất lực tình dục, xuất tinh sớm. Chứng không xuất tinh, co đau âm đạo và đau khi giao hợp. Những trở ngại tình dục ở nam giới có tuổi và phụ nữ ở tuổi mãn kinh |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aSinh lí |
---|
653 | |aTình dục |
---|
653 | |aGiới tính |
---|
653 | |aBệnh phụ khoa |
---|
700 | |aNguyễn Tân Sinh |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Liêm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011106 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002910 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002910
|
Kho mượn
|
615.02
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06011106
|
Kho đọc
|
615.02
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|