- Sách
- 523.234
Đại cương Khoa học Trái đất /
Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 523.234 |
Tác giả CN
| Hoàng Ngọc Oanh |
Nhan đề
| Đại cương Khoa học Trái đất / Hoàng Ngọc Oanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 201tr : hình vẽ, bảng;20cm |
Tóm tắt
| Lịch sử hình thành, hình dạng, các vận động và các hệ quả địa lý. Thành phần và cấu trúc của Trái đất. Các vận động cơ bản của trái đất và kết quả của chúng. Con người và môi trường tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Con người |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Khoa học trái đất |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006030-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM06018634-40, KM07030498, KM07034452 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4895 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5100 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a523.234 |
---|
100 | 1 |aHoàng Ngọc Oanh |
---|
245 | |aĐại cương Khoa học Trái đất / |cHoàng Ngọc Oanh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a201tr : hình vẽ, bảng;|c20cm |
---|
520 | |aLịch sử hình thành, hình dạng, các vận động và các hệ quả địa lý. Thành phần và cấu trúc của Trái đất. Các vận động cơ bản của trái đất và kết quả của chúng. Con người và môi trường tự nhiên |
---|
653 | |aCon người |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aKhoa học trái đất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006030-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM06018634-40, KM07030498, KM07034452 |
---|
890 | |a11|b21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034452
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030498
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06018634
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018635
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06018636
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06018637
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06018638
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06018639
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06018640
|
Kho mượn
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KD06006030
|
Kho đọc
|
523.234
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|