Giá tiền
| 8200VND |
Kí hiệu phân loại
| 552.1(075.3) |
Tác giả CN
| Phùng Ngọc Đĩnh |
Nhan đề
| Địa chất đại cương và địa chất lịch sử : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 143tr : hình vẽ, bản đồ;24cm |
Tùng thư
| Sách Cao đẳng sư phạm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Địa chất đại cương: nguồn gốc trái đất và hệ mặt trời; cấu tạo, tính chất vật lý - hóa học của trái đất, đại cương về khoáng chất... Địa chất lịch sử: Cổ sinh vật, lịch sử vỏ trái đất |
Từ khóa tự do
| Địa chất |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Từ khóa tự do
| Hệ mặt trời |
Từ khóa tự do
| Cổ sinh vật học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006228-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06020856-63 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5142 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8200VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a552.1(075.3) |
---|
100 | 1 |aPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
245 | |aĐịa chất đại cương và địa chất lịch sử :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / |cPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a143tr : hình vẽ, bản đồ;|c24cm |
---|
490 | |aSách Cao đẳng sư phạm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aĐịa chất đại cương: nguồn gốc trái đất và hệ mặt trời; cấu tạo, tính chất vật lý - hóa học của trái đất, đại cương về khoáng chất... Địa chất lịch sử: Cổ sinh vật, lịch sử vỏ trái đất |
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
653 | |aHệ mặt trời |
---|
653 | |aCổ sinh vật học |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006228-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06020856-63 |
---|
890 | |a10|b26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06020856
|
Kho mượn
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06020857
|
Kho mượn
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06020858
|
Kho mượn
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06020859
|
Kho mượn
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06020860
|
Kho mượn
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06020861
|
Kho mượn
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06020862
|
Kho mượn
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06020863
|
Kho mượn
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06006228
|
Kho đọc
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06006229
|
Kho đọc
|
552.1(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào