Giá tiền
| 0,27VND |
Kí hiệu phân loại
| 57(078) |
Nhan đề
| Tự làm đồ dùng dạy học sinh vật |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1973 |
Mô tả vật lý
| 91tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Công ty thiết bị trường học |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách sưu tầm, tự làm, sử dụng các mẫu vật và những vật liệu có sẵn ở địa phương để dạy môn sinh vật trong trường cấp 2 (nay là phổ thông cơ sở) |
Từ khóa tự do
| Đồ dùng học tập |
Từ khóa tự do
| Phổ thông cơ sở |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06009685 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5278 |
---|
008 | 051208s1973 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,27VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a57(078) |
---|
245 | |aTự làm đồ dùng dạy học sinh vật |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1973 |
---|
300 | |a91tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Công ty thiết bị trường học |
---|
520 | |aGiới thiệu cách sưu tầm, tự làm, sử dụng các mẫu vật và những vật liệu có sẵn ở địa phương để dạy môn sinh vật trong trường cấp 2 (nay là phổ thông cơ sở) |
---|
653 | |aĐồ dùng học tập |
---|
653 | |aPhổ thông cơ sở |
---|
653 | |aSinh học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06009685 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06009685
|
Kho đọc
|
57(078)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào