Giá tiền
| 21000VND |
Kí hiệu phân loại
| 54 |
Tác giả CN
| Bucat, R.B |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học : Viện Hàn Lâm khoa học Ôxtrâylia xuất bản lần đầu vào năm 1984 và tái bản năm 1987, 1992 / R.B. Bucat ; Người dịch: Hoàng Minh Châu ; Người hiệu đính: Nguyễn Thạc Cát |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 392tr : hình vẽ;21cm |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về: đất, khí quyển, năng lượng và nước theo trình tự: làm thí nghiệm, quan sát, kết luận về tính chất và các quy luật chi phối các hiện tượng hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Nước |
Từ khóa tự do
| Đất |
Từ khóa tự do
| Năng lượng |
Từ khóa tự do
| Khí quyển |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Châu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008925 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06019827-8, KM07034563 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5468 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a54 |
---|
100 | 1 |aBucat, R.B |
---|
245 | |aCơ sở hóa học :|bViện Hàn Lâm khoa học Ôxtrâylia xuất bản lần đầu vào năm 1984 và tái bản năm 1987, 1992 / |cR.B. Bucat ; Người dịch: Hoàng Minh Châu ; Người hiệu đính: Nguyễn Thạc Cát |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a392tr : hình vẽ;|c21cm |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về: đất, khí quyển, năng lượng và nước theo trình tự: làm thí nghiệm, quan sát, kết luận về tính chất và các quy luật chi phối các hiện tượng hóa học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aĐất |
---|
653 | |aNăng lượng |
---|
653 | |aKhí quyển |
---|
700 | |aHoàng Minh Châu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008925 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06019827-8, KM07034563 |
---|
890 | |a4|b6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034563
|
Kho mượn
|
54
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06019827
|
Kho mượn
|
54
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06019828
|
Kho mượn
|
54
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06008925
|
Kho đọc
|
54
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|