Giá tiền
| 0,60VND |
Kí hiệu phân loại
| 616.N9 |
Tác giả CN
| Lê Trinh |
Nhan đề
| Đau quanh khớp vai / Lê Trinh |
Thông tin xuất bản
| H.:Y học,1981 |
Mô tả vật lý
| 31tr : hình vẽ;19cm |
Tóm tắt
| Cấu trúc và đặc điểm khớp vai; Các hình thái, phương hướng điều trị và các bài tập phòng chống đau quanh khớp vai |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Nội khoa |
Từ khóa tự do
| Thể dục chữa bệnh |
Từ khóa tự do
| Khớp vai |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011190 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5711 |
---|
008 | 051208s1981 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,60VND |
---|
039 | |y20051208091100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a616.N9 |
---|
100 | 1 |aLê Trinh |
---|
245 | |aĐau quanh khớp vai / |cLê Trinh |
---|
260 | |aH.:|bY học,|c1981 |
---|
300 | |a31tr : hình vẽ;|c19cm |
---|
520 | |aCấu trúc và đặc điểm khớp vai; Các hình thái, phương hướng điều trị và các bài tập phòng chống đau quanh khớp vai |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aThể dục chữa bệnh |
---|
653 | |aKhớp vai |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011190 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06011190
|
Kho đọc
|
616.N9
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào