Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(070.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Dược |
Nhan đề
| Lý luận dạy học địa lí : Phần đại cương : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 188tr;20cm |
Tóm tắt
| Đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn lí luận dạy học địa lí. Hệ thống tri thức địa lí trong nhà trường phổ thông và quá trình nắm bắt tri thức của học sinh. Hình thức tổ chức dạy địa lý, các phương tiện và thiết bị dạy trong nhà trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Phúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06015464-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06008599-600, KM07035432 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5862 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(070.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Dược |
---|
245 | |aLý luận dạy học địa lí :|bPhần đại cương : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / |cNguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a188tr;|c20cm |
---|
520 | |aĐối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn lí luận dạy học địa lí. Hệ thống tri thức địa lí trong nhà trường phổ thông và quá trình nắm bắt tri thức của học sinh. Hình thức tổ chức dạy địa lý, các phương tiện và thiết bị dạy trong nhà trường phổ thông |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTrường phổ thông |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Phúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06015464-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06008599-600, KM07035432 |
---|
890 | |a5|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035432
|
Kho mượn
|
91(070.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06008599
|
Kho mượn
|
91(070.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06008600
|
Kho mượn
|
91(070.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06015464
|
Kho đọc
|
91(070.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06015465
|
Kho đọc
|
91(070.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào