• Sách
  • 951.97 Đ301
    Địa lý tự nhiên Việt Nam :
Giá tiền 18500VND
DDC 951.97Đ301
Kí hiệu phân loại 91(V)
Nhan đề Địa lý tự nhiên Việt Nam : Phần đại cương / Vũ Tự Lập (h.b.), Nguyễn Văn Âu,...
Thông tin xuất bản H.:Nxb. Trường đại học Sư phạm Hà Nội I,1995
Mô tả vật lý 177tr : b.đ.;29cm
Tóm tắt Khái quát chung về địa lí tự nhiên Việt nam: Vị trí địa lí, địa hình, sông, ngòi, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật, động vật. Lịch sử phát triển tự nhiên, khoáng sản Việt nam
Từ khóa tự do Địa lí tự nhiên
Từ khóa tự do Việt Nam
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Âu
Tác giả(bs) CN Vũ Tự Lập
Tác giả(bs) CN Nguyễn Kim Chương
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thục Nhu
Tác giả(bs) CN Trịnh Sanh
Địa chỉ 100Giáo trình(10): GT12014987-96
Địa chỉ 100Kho đọc(3): KD06015546-8
Địa chỉ 100Kho mượn(3): KM06008750-1, KM06008753
000 00025nam a2200024 a 4500
0015628
0021
0045871
005201807251013
008051208s1995 vie
0091 0
020 |c18500VND
039|a20180725101359|bhangntt|y20051208091200|zlibol55
041 |avie
082|a951.97|bĐ301
084 |a91(V)
245 |aĐịa lý tự nhiên Việt Nam :|bPhần đại cương / |cVũ Tự Lập (h.b.), Nguyễn Văn Âu,...
260 |aH.:|bNxb. Trường đại học Sư phạm Hà Nội I,|c1995
300 |a177tr : b.đ.;|c29cm
520 |aKhái quát chung về địa lí tự nhiên Việt nam: Vị trí địa lí, địa hình, sông, ngòi, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật, động vật. Lịch sử phát triển tự nhiên, khoáng sản Việt nam
653 |aĐịa lí tự nhiên
653 |aViệt Nam
700 |aNguyễn Văn Âu
700 |aVũ Tự Lập
700 |aNguyễn Kim Chương
700 |aNguyễn Thục Nhu
700 |aTrịnh Sanh
852|a100|bGiáo trình|j(10): GT12014987-96
852|a100|bKho đọc|j(3): KD06015546-8
852|a100|bKho mượn|j(3): KM06008750-1, KM06008753
890|a16|b79
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 GT12014987 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 1 Sẵn sàng
2 GT12014988 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 2 Sẵn sàng
3 GT12014989 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 3 Sẵn sàng
4 GT12014990 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 4 Sẵn sàng
5 GT12014991 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 5 Sẵn sàng
6 GT12014992 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 6 Sẵn sàng
7 GT12014993 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 7 Sẵn sàng
8 GT12014994 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 8 Sẵn sàng
9 GT12014995 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 9 Sẵn sàng
10 GT12014996 Giáo trình 951.97 Đ301 Sách giáo trình 10 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào