|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7588 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(V) |
---|
245 | |aHội thảo khoa học tổ chức lãnh thổ / |cTrần Khải, lê Bá Thảo, Lê Xuân Quý, Nguyễn Thượng Hùng |
---|
260 | |aH.:|bNxb.Hà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a132tr;|c30cm |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLãnh thổ |
---|
653 | |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |alê Bá Thảo |
---|
700 | |aNguyễn Thượng Hùng |
---|
700 | |aLê Xuân Quý |
---|
700 | |aTrần Khải |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06008582 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008582
|
Kho mượn
|
91(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào