Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 55(09) |
Tác giả CN
| Lê Thị Hợp |
Nhan đề
| Địa chất lịch sử / Lê Thị Hợp, Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm Hà Nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 210tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Từ khóa tự do
| Địa chất |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Từ khóa tự do
| lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Ngọc Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06020712, KM06026456 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 7203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7628 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208091600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a55(09) |
---|
100 | 1 |aLê Thị Hợp |
---|
245 | |aĐịa chất lịch sử / |cLê Thị Hợp, Phùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm Hà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a210tr;|c21cm |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
653 | |alịch sử |
---|
700 | |aPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06020712, KM06026456 |
---|
890 | |a2|b41 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06026456
|
Kho mượn
|
55(09)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06020712
|
Kho mượn
|
55(09)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào