Giá tiền
| 20000VND |
Kí hiệu phân loại
| 631(V).42 |
Nhan đề
| Đất Việt Nam : Bản chú giải bản đồ đất tỉ lệ 1/1 triệu / Tôn Thất Chiểu, Đỗ Đình Thuận ch.b |
Thông tin xuất bản
| H.:Nông nghiệp,1996 |
Mô tả vật lý
| 172tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội khoa học Đất Việt Nam. Nhóm biên tập bản đồ tỉ lệ 1/1 triệu |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Thất Chiểu |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Thuận |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011367 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06023977 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9388 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a631(V).42 |
---|
245 | |aĐất Việt Nam :|bBản chú giải bản đồ đất tỉ lệ 1/1 triệu / |cTôn Thất Chiểu, Đỗ Đình Thuận ch.b |
---|
260 | |aH.:|bNông nghiệp,|c1996 |
---|
300 | |a172tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội khoa học Đất Việt Nam. Nhóm biên tập bản đồ tỉ lệ 1/1 triệu |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTôn Thất Chiểu |
---|
700 | |aĐỗ Đình Thuận |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011367 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06023977 |
---|
890 | |a2|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023977
|
Kho mượn
|
631(V).42
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06011367
|
Kho đọc
|
631(V).42
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào