|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10350 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T2 |
---|
245 | |aNhững công nghệ viễn thông hiện đại |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a319tr;|c27cm |
---|
490 | |aTủ sách tin học chất lượng cao Eligroup |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
653 | |aVô tuyến điện tử |
---|
653 | |aInternet - mạng quốc tế |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aDây dẫn |
---|
653 | |aĐiện thoại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06010869-71 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06023107-11 |
---|
890 | |a8|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023107
|
Kho mượn
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06023108
|
Kho mượn
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06023109
|
Kho mượn
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06023110
|
Kho mượn
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06023111
|
Kho mượn
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KD06010869
|
Kho đọc
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06010870
|
Kho đọc
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06010871
|
Kho đọc
|
6T2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào