Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 91(083) |
Tác giả CN
| Phí Công Việt |
Nhan đề
| Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn địa lý : Vào đại học và cao đẳng trong toàn quốc / Phí Công Việt, Đỗ Ngọc Tiến |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 260tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Đề thi đại học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Tiến |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06015526 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035846 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10239 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a91(083) |
---|
100 | 1 |aPhí Công Việt |
---|
245 | |aGiới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn địa lý :|bVào đại học và cao đẳng trong toàn quốc / |cPhí Công Việt, Đỗ Ngọc Tiến |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a260tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐề thi đại học |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Tiến |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06015526 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035846 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035846
|
Kho mượn
|
91(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD06015526
|
Kho đọc
|
91(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào